Có 2 kết quả:
蕴蓄 yùn xù ㄩㄣˋ ㄒㄩˋ • 蘊蓄 yùn xù ㄩㄣˋ ㄒㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) latent
(2) hidden and not developed
(2) hidden and not developed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) latent
(2) hidden and not developed
(2) hidden and not developed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0